Ngoại thất | Cửa sổ nóc Panorama | x | x | x |
---|---|---|---|---|
Giá để đồ trên nóc | x | x | x | |
Tay nắm cửa + lưới tản nhiệt mạ crome | x | x | x | |
Đèn sương mù trước | x | x | x | |
Chắn bùn (trước+sau) | x | x | ||
Gạt mưa sau | x | x | ||
Kính điện (trước+sau) | x | x | ||
Gương chiếu hậu điện + gập điện | x | x | ||
Đèn xi nhan tích hợp trên gương | x | x | x |
Nội thất | Táp lô kim loại | x | x | |
---|---|---|---|---|
Ghế da + ốp nội thất cửa da | x | x | x | |
Kính màu Privacy | x | x | ||
Lưới hành lý | x | x | x | |
Thảm khoang hành lý | x | x |
Thiết bị an toàn | Túi khí bên lái | x | ||
---|---|---|---|---|
Túi khí bên phụ | x | x | x | |
Chống bó cứng phanh ABS | x | x | x | |
Tựa đầu chủ động | x | x | x |
Thông số kỹ thuật chung | Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) | 4.410x1.820x1.655 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.640 | |
Khoảng cách hai vệt bánh xe (mm) | 1.585/1.586 (Trước/Sau) | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 166/6200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5290 | |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson | |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm với thanh cân bằng | |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 58 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1403 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1980 | |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 10.4 | |
Khả năng tăng tốc từ 60-100km/h (giây) | 6.8 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 181 |
Trang thiết bị tùy chọn |
Mẫu xe | |||
3.8 A/T | 4.6 A/T | 4.6 A/T (VIP | ||
Động cơ hộp số | Động cơ xăng 2.0 DOHC 6 số tự động | x | ||
---|---|---|---|---|
Động cơ xăng 2.0 DOHC 6 số sàn | x | |||
Thiết bị an toàn | Túi khí bên lái | x | ||
Túi khí bên phụ | x | x | x | |
Chống bó cứng phanh ABS | x | x | x | |
Tựa đầu chủ động | x | x | x | |
Lốp La-zăng | Lốp la-zăng đúc 6.5J*18 | x | x | x |
Cỡ lốp 225/55 R18 | x | x | x | |
Lốp và la-zăng dụ phòng cùng cỡ | x | x | x | |
Hệ thống lái | Vô lăng gật gù điều chỉnh cơ | x | x | |
Trợ lực lái điện và thủy lực | x | x | ||
Ngoại thất | Cửa sổ nóc Panorama | x | x | x |
Giá để đồ trên nóc | x | x | x | |
Tay nắm cửa + lưới tản nhiệt mạ crome | x | x | x | |
Đèn sương mù trước | x | x | x | |
Chắn bùn (trước+sau) | x | x | ||
Gạt mưa sau | x | x | ||
Kính điện (trước+sau) | x | x | ||
Gương chiếu hậu điện + gập điện | x | x | ||
Đèn xi nhan tích hợp trên gương | x | x | x | |
Nội thất | Táp lô kim loại | x | x | |
Ghế da + ốp nội thất cửa da | x | x | x | |
Kính màu Privacy | x | x | ||
Lưới hành lý | x | x | x | |
Thảm khoang hành lý | x | x | ||
Tiện nghi | Đèn trong xe | x | x | x |
Chìa khóa thông minh + nút khởi động | x | |||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | x | x | ||
Ghế lái điều chỉnh điện | x | x | x | |
Camera hậu | ||||
AM/FM + CD + Mp3 | ||||
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | ||||
Điều hòa tự động hai vùng khí hậu |
© Copyright 2017 Hyundai Quang Tri. All rights Reserved